--

kết cấu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kết cấu

+  

  • Composition, structure, structuring
    • Kết cấu của công trình kiến trúc này rất hài hoà
      The composition of this architectural work is very harmonious
    • Kết cấu của bài văn
      The structure of a literary essay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kết cấu"
Lượt xem: 471